YAY:YAY | English meaning - Cambridge Dictionary

yay   yaytext.com in đậm YAY definition: 1. used to show that you are very pleased about something: 2. so; to a particular degree: 3. used…. Learn more

yaytext phông chữ YayText.info có rất nhiều kiểu phông chữ, bao gồm: in đậm, in nghiêng, gạch ngang, bong bóng, ɔợưƃu uộן ữɥɔ, chữ cong, chữ nhỏ… để mọi người tha hồ sử dụng. Sao cho phù hợp với sở thích của bạn nhất

yaytext. con Văn bản unicode cực ngầu. Viết chữ g̶ạ̶c̶h̶ ̶n̶g̶a̶n̶g̶, ??́? đ?̣̂?, ?????̂?? và ???ề? ???? ₖᵢ̀ ₗạ khác trên Facebook, Twitter và mọi nơi khác

₫ 14,400
₫ 141,100-50%
Quantity
Delivery Options