Tra từ: xung - Từ điển Hán Nôm

xung   zalo kín đáo gái ở xung quanh đây Từ điển Hán Nôm cung cấp 9 kết quả cho từ xung, có nghĩa cách khác nhau trong tiếng Hán và tiếng Việt. Xem ví dụ, tự hình, từ ghép và từ điển liên quan của xung

xung khắc là gì Trong Can Chi, theo nghĩa đen "Tứ" là 4, "hành xung" là xung khắc với nhau. Tức là 4 con giáp có mối quan hệ xung khắc nhau trong 1 nhóm. Trong nhóm này sẽ có sự xung khắc, trái ngược về tính tình, khắc khẩu, quan điểm sống, phong cách sống, vận mệnh ngũ hành

lâm xung Bộ phim Lâm Xung 1986 do tvb sản xuất là thước phim đầu tiên khai thác hình ảnh của người anh hùng Lâm Xung. Trong giai đoạn hưng thịnh nhất của mình, những bộ phim do tvb sản xuất luôn được đầu tư rất công phu, từ trang phục, bối cảnh quay đến lựa chọn dàn diễn viên

₫ 37,300
₫ 113,500-50%
Quantity
Delivery Options