WORKING:WORKING - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ đồ

working   networking là gì Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của working. Tìm hiểu thêm Something that is useful helps you in some way

hard working Bài viết này giải thích khác nhau giữa các cụm “hard work” và “hard-working” trong tiếng Anh. Hard work là một danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ, mang nghĩa là sự làm việc chăm chỉ. Hard-working là một tính từ, mang nghĩa là “chăm chỉ”

networking Networking là gì? Networking quan trọng như thế nào trong quá trình tìm việc, làm việc? Networking được hiểu nôm na là cách tạo dựng các mối quan hệ. Cùng Chefjob tìm hiểu kỹ hơn về thuật ngữ này cũng như kỹ năng Networking qua bài viết dưới đây

₫ 29,300
₫ 118,400-50%
Quantity
Delivery Options