WING:Nghĩa của từ Wing - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

wing   swing là gì abutment with splayed wing walls mố có tường cánh nghiêng flare wing wall abutment mố tường cánh xiên retaining wing tường cánh mố cầu three wing bit mũi khoan 3 cánh wing light cửa sổ bên cánh của cửa đi wing screw vít có cánh wing screw nut êcu có cánh wing wall tường cánh đập wing wall

java swing Swing is a Java Foundation Classes JFC library and an extension of the Abstract Window Toolkit AWT. Java Swing offers much-improved functionality over AWT, new components, expanded components features, and excellent event handling with drag-and-drop support

mewing đúng cách Mewing là phương pháp tập luyện bằng cách đặt lưỡi đúng vị trí. Mục đích của việc tập Mewing là để gương mặt thon gọn hơn, nâng cao sống mũi và phần xương hàm của chúng ta. Qua đó gương mặt sẽ trở nên thanh thoát, gọn gàng hơn

₫ 10,400
₫ 134,400-50%
Quantity
Delivery Options