width investo "width" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "width" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chiều rộng, khổ, bề ngang. Câu ví dụ: Will keep the width of the crop constant ↔ Giữ chiều rộng của phần được cắt không đổi
so.xo.mb Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô XSTD hay xổ số Hà NộiXSHN, XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay
have a good day nghĩa la gì Chúc Một Ngày Đẹp is the translation of "Have a good day" into Vietnamese. Sample translated sentence: Have a good day. ↔ Chúc chị một ngày tốt lành. Have a good day. Chúc chị một ngày tốt lành. Have a good day. Chúc quý khách 1 ngày tốt lành. Uh- have a good day. You have a good day with your crazy ass. Wow! Ngày tốt lành nha