WEAR V2:Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear | Động từ bất quy tắc

wear v2   v3 của wear V2 của swear simple past – động từ quá khứ đơn V3 của swear past participle – quá khứ phân từ wear Ex: Do I have to wear a tie? Tôi có phải đeo cà vạt không? wore. Ex: He wore a puzzled look on his face. Anh ta mang một cái nhìn khó hiểu trên khuôn mặt. worn

wear off là gì WEAR OFF - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

hmk eyewear HMK Eyewear là thương hiệu mắt kính uy tín và chất lượng cao, có 42+ cửa hàng trải dài trên toàn quốc, bao gồm TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng,... Xem danh sách địa chỉ, số điện thoại và giờ mở cửa của các cửa hàng HMK Eyewear gần đây

₫ 91,300
₫ 106,100-50%
Quantity
Delivery Options