WARE:Nghĩa của từ Ware - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

ware   aware of Ware là một từ có nhiều nghĩa trong từ điển Anh - Việt, có thể là danh từ, tính từ hoặc ngoại động từ. Xem các ví dụ, chuyên ngành, từ đồng nghĩa và từ liên quan của ware

malwarebytes Malwarebytes 2024 protects you and your home against malware, ransomware, malicious websites, and other advanced online threats. Download the latest version here

software as a service SaaS là viết tắt của từ Software as a Service, là phần mềm dạng dịch vụ mà các nhà cung cấp mang đến cho người sử dụng dựa trên trên công nghệ điện toán đám mây Cloud computing. Được định nghĩa là mô hình phân phối dịch vụ ứng dụng qua phần mềm. SaaS là gì?

₫ 51,300
₫ 186,400-50%
Quantity
Delivery Options