WARD:Nghĩa của từ Ward - Từ điển Anh - Anh - Soha Tra Từ

ward   cao thang one of the districts into which certain English and Scottish boroughs are divided. a convalescent ward; a critical ward. any of the separate divisions of a prison. a political subdivision of a parish in Louisiana. Mormon Church . one of the subdivisions of a stake, presided over by a bishop. the castle 's lower ward. Law

du doan so xo mt Dự đoán XSMT, soi cầu dự đoán kết quả Xổ số Miền Trung hôm nay, soi cầu MT DD XSMT trúng thưởng giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số chính xác nhất

cis là gì Chương trình giáo viên tiếng Trung cho người nói ngôn ngữ khác hệ Tiến sĩ, Thạc sĩ, Cử nhân, 1 năm tiếng, 1 kỳ tiếng, 4 tuần. Từ năm 2019, CIS chia làm hai loại là học bổng loại A và B. Loại A do CLEC chiêu sinh, loại B là kết hợp giữa CLEC và các trường đại học tự chủ chiêu sinh

₫ 26,400
₫ 196,500-50%
Quantity
Delivery Options