void phạm quang nhật VOID definition: 1. a large hole or empty space: 2. a feeling of unhappiness because someone or something is…. Learn more
thước cặp Thước cặp là thiết bị đo kích thước của một vật thể, có 3 mũi đo chính: đo kích thước ngoài, đo kích thước trong, đo độ sâu. Bài viết hướng dẫn cách đọc thước cặp chuẩn xác và cách bảo quản sử dụng thước cặp cơ khí
traductor de vietnamita a español Traduce documentos enteros del Vietnamita al Español o del Español al Vietnamita en cuestión de segundos con el traductor de gran calidad de QuillBot