VISIT:Nghĩa của từ Visit - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

visit   mẫu card visit đẹp to visit the scene of the crime đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác từ cổ, nghĩa cổ bắt ai/cái gì chịu đựng sự trừng phạt

describe a city that you have visited Bài viết sau đây sẽ cung cấp tới bạn các từ/cụm từ vựng ghi điểm với chủ đề Describe A Place You Have Visited và đưa ra các dàn bài, bài mẫu + podcast band 5.0+, 6.5+, 8.0+ nhé! 1. Từ vựng chủ đề Describe a place you have visited. 2. Cấu trúc cho chủ đề Describe a beautiful place to visit in your country. 3

pay a visit là gì pay a visit to I think I'll pay a visit to the library while I'm in town. Last week , she quietly paid a visit to her solicitor . I think the police may pay him a visit later today

₫ 64,100
₫ 126,500-50%
Quantity
Delivery Options