vigorous tổng đài taxi vinfast vigorous Từ điển Collocation. vigorous adj. VERBS be | become . ADV. extremely, very leading a very vigorous campaign to get the chairman removed | quite taking some quite vigorous exercise | enough, sufficiently . PREP. in The group is not vigorous enough in its opposition to the proposals
lại văn sâm còn sống không 8. Ông Lại Văn Sâm còn sống không? Nhiều người đặt ra câu hỏi nam MC chương trình Ký ức vui vẻ còn sống không? Chúng tôi xin đính chính Nhà báo Lại Văn Sâm hiện nay vẫn sống vui khỏe ở tuổi U60, sống hạnh phúc bên gia đình, thi thoảng nhà báo nhận dẫn chương trình một
make MAKE ý nghĩa, định nghĩa, MAKE là gì: 1. to produce something, often using a particular substance or material: 2. To make a film or…. Tìm hiểu thêm