veteran phim tinh võ môn "veteran" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "veteran" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: cựu chiến binh, kỳ cựu, cựu binh. Câu ví dụ: Fortunately, everyone on earth is a war veteran. ↔ May thay, tất cả mọi người trên thế gian đều là cựu chiến binh cả
steam download Trang web này hướng dẫn bạn cách cài đặt Steam trên các hệ điều hành khác nhau. Bạn cần có quyền hành của điều hành viên và mở cổng giao tiếp cho Steam trước khi bắt đầu cài đặt
vtv trực tiếp Sản phẩm của Giấy phép thông tin điện tử số 130/GP-TTĐT do Cục phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử cấp