VERY:VERY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

very   i have a very interesting and very well; before very long; before/under one’s very eyes; under a person’s very nose; Xem tất cả các định nghĩa

everything Công cụ tìm kiếm Everything giúp người dùng xác định vị trí của các tệp và thư mục nhanh chóng theo tên cho Windows, hiện bạn đã có thể download phiên bản Everything 1.4.1.969 mới nhất để tăng tốc tìm kiếm file và folder trên máy tính của mình

he only receives a salary every month Khi chủ ngữ là “He” ta phải c chia động từ và every month là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn. Cấu trúc câu thì hiện tại đơn. S+ Vs/es. Dich: Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền mỗi tháng

₫ 60,400
₫ 109,300-50%
Quantity
Delivery Options