VENTURE:VENTURE | English meaning - Cambridge Dictionary

venture   venture Learn the meaning of venture as a noun and a verb in English, with examples of how to use it in different contexts. Find out how venture is used in business, such as joint ventures, venture capital and venture into new markets

mess adventures Mess Adventures is a game where you help Mess rescue Linda from various enemies and traps. You can switch between 2D and 3D modes, use different bricks and weapons, and enjoy the nonsense and shocking scenes

adventure là gì Từ Adventure có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm mạo hiểm, liều, sự phiêu lưu, sự nguy hiểm, sự may rủi, sự đầu cơ,... Xem các từ liên quan, các từ đồng nghĩa, các từ trái nghĩa và các ví dụ dùng từ Adventure

₫ 14,500
₫ 145,500-50%
Quantity
Delivery Options