validate english alphabet Learn the meaning of validate as a verb in English, with synonyms, related words, and usage examples. Validate can mean to make something officially acceptable, to prove something correct, or to approve something legally
rổ nhựa chữ nhật 1. Thông số kỹ thuật rổ nhựa chữ nhật QL029. Kích thước: 460x320x280mm; Màu sắc: xanh lá, vàng, đỏ, xanh dương; Chất liệu: nhựa PP nguyên sinh; Tải trọng động: 50 kg; Tải trọng tĩnh: 500 kg; 2. Mô tả rổ nhựa chữ nhật QL029
số xổ phu yen Kết quả xổ số Phú Yên mở thưởng lúc 17h10 Thứ 2 hàng tuần. Xem trực tiếp KQXS Phú Yên nhanh chóng, chính xác tại trang website xosodaiphat.com. Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay