USED MERCEDES A CLASS:Used Mercedes-Benz A-Class for Sale Near Me - Edmunds

used mercedes a class   i used to be a boss Save up to ,236 on one of 825 used Mercedes-Benz A-Classes near you. Find your perfect car with Edmunds expert reviews, car comparisons, and pricing tools

used to + v gì Used to có nghĩa tiếng Việt là “ đã từng làm gì”. chỉ hành động, thói quen trong quá khứ. Did + S + use to + V + O? He used to go swimming every single day when he was young. Anh ta đã từng đi bơi mỗi ngày lúc anh ta còn nhỏ. Hiện tại anh ta không còn đi bơi mỗi ngày nữa. She didn’t use to be popular until she starred in the movie

be used to + gì Để phân biệt 3 cụm “used to”, “be used to” và “get used to” chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách dùng của từng cụm riêng lẻ nhé. 1. Be used to: đã quen với. Be used to + Ving hoặc cụm danh từ trong cấu trúc này, used là 1 tính từ và to là 1 giới từ

₫ 43,100
₫ 144,100-50%
Quantity
Delivery Options