travelling quá khứ của make "travelling" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "travelling" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: sự du lịch, cuộc du lịch, lưu động. Câu ví dụ: Once a year a traveling overseer visits the island. ↔ Mỗi năm một lần, một giám thị lưu động đến thăm đảo
xe future 2023 phiên bản đặc biệt Future 125 FI 2024 chính thức bán từ ngày 18/1 trên toàn quốc thông qua hệ thống HEAD với mức giá bán lẻ đề xuất từ 30,5 triệu cho Tiêu chuẩn, 31,7 cho bản Cao cấp và 32,2 triệu cho Đặc biệt
giày đông hải Tiki cung cấp sản phẩm giày da bò cao cấp của thương hiệu Đông Hải, bao gồm giày lười, giày tây, giày cao gót, giày búp bê, dep quai ngang và dep xỏ ngón. Giao nhanh 2h, giá siêu rẻ, freeship mọi đơn