TRAIT:trait | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

trait   portrait trait - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho trait: a quality, good or bad, in someone's character: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary Từ điển Dịch

he had a portrait Fortunately he did not, and he went on to graduate from Cambridge without being thrown into prison. Isaac's first published work was a theory of light and color. When another scientist wrote a paper criticizing this theory, Isaac flew into an uncontrollable rage

trait Tìm kiếm trait. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: nét, đặc điểm. Từ điển Anh-Anh - noun: count formal :a quality that makes one person or thing different from another. Từ điển Đồng nghĩa - noun: He has some unpleasant traits, like spitting when he talks

₫ 49,100
₫ 156,500-50%
Quantity
Delivery Options