TRAIL:Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'trail' trong từ điển Lạc Việt

trail   trailblazer trail. trail trāl verb. trailed, trailing, trails . verb, transitive. 1. To allow to drag or stream behind, as along the ground: The dog ran off, trailing its leash. 2. To drag the body, for example wearily or heavily. 3. a. To follow the traces or scent of, as in hunting; track. b. To follow the course taken by; pursue: trail a fugitive. 4

trail "trail" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "trail" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: vệt, vết, kéo. Câu ví dụ: How come there's a trail of blood leading right up to that table? ↔ Vậy làm sao mà có một vệt máu chạy thẳng tới cái bàn đó?

trailer trailer chÍnh thỨc liÊn hoan phim italia tẠi thÀnh phỐ hỒ chÍ minh 2024 6 bỘ phim nghỆ thuẬt lÀ nhỮng cÂu chuyỆn ĐẦy tÍnh nhÂn vĂn hứa hẹn sẽ mang

₫ 41,300
₫ 150,500-50%
Quantity
Delivery Options