tone cách sử dụng toner Từ Tone có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ là tiếng, âm thanh, màu sắc, tín hiệu, sự lên xuống, sự hoà hợp, sự tập luyện, sự tươi lên, sự đậm nét. Xem các ví dụ, các từ liên quan, các hình thái từ và các chuyên ngành liên quan của từ Tone
limestone Limestone calcium carbonate CaCO 3 is a type of carbonate sedimentary rock which is the main source of the material lime. It is composed mostly of the minerals calcite and aragonite, which are different crystal forms of CaCO 3. Limestone forms when these minerals precipitate out of water containing dissolved calcium. This can take place
acetone là gì Acetone là một hợp chất hữu cơ, có công thức là CH32CO, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, y dược, kỹ thuật và làm đẹp. Bài viết này giới thiệu các thông tin về acetone, cách sản xuất, ứng dụng, gây hại và biện pháp an toàn