TOLERANCE:"tolerance" là gì? Nghĩa của từ tolerance trong tiếng Việt. Từ đi

tolerance   what beats rock tolerance noun . ADJ. great, high, remarkable | low | amused, patronising He watched the kids throw water around with amused tolerance. | political, racial, religious | zero of crime Howard County has a zero tolerance policy on alcohol use by teenagers. QUANT. degree, level . VERB + TOLERANCE have | show | lack | learn . TOLERANCE + NOUN

xs mb thu 4 XSMB thứ 4 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 hàng tuần mở thưởng tại Bắc Ninh, KQ SXMB thứ 4 ngày 25/12/2024 ĐB: ..., G1: 38738, G2: 52460 - 25573, G3: 40678 - 06640 - 05685 - 35860 - 61599 - 51608 - tường thuật KQXSMB lúc 18h10 hàng ngày

nvda stock Thông tin hữu ích về Cổ Phiếu NVIDIA Chứng khoán NVDA, truy cập miễn phí bảng giá chứng khoán, dữ liệu lịch sử cổ Phiếu Nvidia ISIN: US67066G1040, biểu đồ, phân tích kỹ thuật, phân tích

₫ 50,500
₫ 186,300-50%
Quantity
Delivery Options