toast animevn toast noun . 1 bread . ADJ. brown, white, wholemeal | dry | soggy . QUANT. piece, round, slice We'll have another round of toast, please. VERB + TOAST make making toast for breakfast | butter, spread buttered toast She ate two slices of toast spread with jam. | burn I can smell burnt toast. PREP. on ~ For lunch we had cheese on toast. 2 drink
lõa thể là gì lõa - t. Khỏa thân, trần truồng. - t. Chảy tràn trề: Lõa máu; Lõa nước
mu epl Truy cập Thể Thao 247 để xem lịch thi đấu của Manchester Utd mới nhất ở tất cả các giải đấu. Xem thời gian, thống kê thú vị trước trậnnhận định dự đoán