TIMING:TIMING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

timing   qua anh dao TIMING ý nghĩa, định nghĩa, TIMING là gì: 1. the time when something happens: 2. the hours when someone is usually at work, or when an…. Tìm hiểu thêm

tỷ số pháp Tỉ số thời gian thực LIVE siêu nhanh, kết quả từng hiệp và cả trận. Bảng xếp hạng giải đấu, thông báo bàn thắng, cầu thủ ghi bàn thắng, thông báo âm thanh, tùy chỉnh cá nhân và nhiều chức năng livescore khác

have a blast Full blast - Diễn tả hành động làm việc hay hoạt động với công suất tối đa. Blast off - Cụm từ chỉ việc phóng lên thường dùng trong ngữ cảnh không gian như tàu vũ trụ. Have a blast - Thành ngữ này dùng để nói về một trải nghiệm rất vui vẻ và thú vị

₫ 40,500
₫ 152,500-50%
Quantity
Delivery Options