tiếng anh lớp 6 unit 9 a closer look 1 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên... 1. Fill each box with an adjective. Điền vào mỗi ô với một tính từ. Phương pháp giải: - rainy: mưa. - friendly: thân thiện. - tasty: ngon. - old: cũ. - exciting: thú vị. - helpful: hữu ích. - delicious: ngon tuyệt. - sunny: nắng. Lời giải chi tiết: - city - old, exciting thành phố - cũ, thú vị
tên tiếng hàn hay cho nam Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nam ️️ Đặt Tên Bé Trai Đẹp Nhất 114+ Tên Gọi Ấn Tượng Và Ý Nghĩa Dành Cho Bé Trai Bằng Tiếng Hàn. Là một Fan hâm mộ của các diễn viên xứ Hàn, bạn cũng muốn có một cái tên thật ngầu giống thần tượng của mình. Tham khảo ngay những gợi ý về cách đặt tên cho nam theo tiếng Hàn dưới đây nhé!
anime lồng tiếng Phim chuyển thể từ truyện tranh ăn khách cùng tên của Nhật từng chiếm lĩnh trái tim hàng triệu khán giả nhí. Xem phim Anime Shin - Cậu Bé Bút Chì, tập 1-300 được FPT Play lồng tiếng kỹ lưỡng và phát sóng toàn bộ miễn phí, xem thỏa thích