THINKING:THINKING - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

thinking   bad thinking Xem nghĩa, định nghĩa, từ đồng nghĩa, phát-âm, cụm từ và mẫu câu của "thinking" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Học cách sử dụng "thinking" trong các câu khác và các từ khác liên quan

over thinking Hội chứng overthinking là tình trạng suy nghĩ quá nhiều, đây là một thói quen mà chúng ta có thể sửa đổi. Hãy nhớ rằng thực tế không tồi tệ như bạn tưởng, suy nghĩ là yếu tố quan trọng quyết định trải nghiệm của chúng ta đối với một tình huống

over thinking là gì Overthinking là một thuật ngữ dùng để mô tả tình trạng khi một người suy nghĩ hoặc phân tích một vấn đề, tình huống hoặc sự kiện quá mức, thường là trong một cách tiêu cực và không hiệu quả

₫ 13,500
₫ 120,500-50%
Quantity
Delivery Options