they are going a picnic this weekend they waited such a long time that baby Go for a picnic: đi một chuyến dã ngoại. Dịch: They are going for a picnic this weekend. Chúng tôi/họ sẽ đi đã ngoại vào cuối tuần này
they had a candlelit Tính từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ Dịch nghĩa: Họ đã có một bữa tối lãng mạn trong ánh nến đêm qua và cô ấy đã đồng ý lời cầu hôn
they will give a performance Đáp án: Employees with good performance will be promoted, which means they will get a higher salary and will benefit financially Giải thích: financially về tài chính Tạm dịch: Người lao động làm việc tốt sẽ được thăng chức, có nghĩa họ có thể có mức lương cao hơn và có lợi hơn về tài chính