THEY:THEY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

they   they hope to ____ a cure for the disease Bản dịch của they trong tiếng Trung Quốc Phồn thể (作主語)他們,她們,它們, ﹙用於代替 he 或 she﹚他/她…

they held a party to congratulate - Congratulate sb on sth: chúc mừng ai về việc gì E.g: I congratulated her on winning the first prize. ð Đáp án C Họ đã tổ chức một bữa tiệc để chúc mừng con trai về sự thành công của cậu ấy.

first they killed my father One of seven children of a high-ranking government official, Loung Ung lived a privileged life in the Cambodian capital of Phnom Penh until the age of five. Then, in April 1975, Pol Pot's Khmer Rouge army stormed into the city, forcing Ung's family to flee and, eventually, to disperse

₫ 27,500
₫ 150,500-50%
Quantity
Delivery Options