there is a there are a number of Đặc biệt cấu trúc "there is" dùng để liệt kê nhiều danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được. Cụ thể, Ms Hoa Junior sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng "there is" trong bài viết dưới đây. Cấu trúc THERE IS - Phân biệt cấu trúc THERE IS và THERE ARE. 1.2. Cách sử dụng THERE IS. - There is a pen in my lovely pencil case
i do not think there is a real Dịch: Tôi không nghĩ có sự bình đẳng thật sự giữa nam và nữ ở nhà cũng như trong xã hội. I do not think there is a real between men and women at home as well as in our society
is there really a generation gap Fifty years ago, people spoke often, and loudly, of a “generation gap.” Today, that gap has become invisible. This is bad for the young, for democracy, and for social justice. Start with climate change. Its containment requires changing habits and investing in emission reductions so that future generations will have a habitable planet