that is a company. it produces rings that's not my neighbor That is a company which produces rings. Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời. Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!
a common reason that someone A common reason that someone _____ more for similar work is because of his or her experience or ''length of service". A. may be paid B. should not be paid C. can be paid D. must be followed
that's why "that's why" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "that's why" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: And that's why the dopamine levels off when a food becomes boring. ↔ Và đó là lí do tại sao mức dopamine giảm mạnh khi thức ăn trở nên nhàm chán