thanks a lot for the lovely dinner thanks a lot for the lovely dinner Nam: “Thanks a lot for the lovely dinner.” - Tuan: “_____” A. Ok. Good. C. It’s all right. B. You’re welcome. . D. Thank you, too
thanks and best regards “Best regards” là một cụm từ được ghép bởi hai từ riêng biệt là “Best” và “regards”. Best trong “Best regards” mang ý nghĩa nâng cao mức độ chân thành của lời chúc và “regards” luôn ở dạng số nhiều và mang ý nghĩa là “lời chúc tốt đẹp”
thanks Thanks n: sự cảm ơn, lời cảm ơn Ex: I write this letter to express my thanks to my uncle. Tôi viết lá thư này để tỏ lời cảm ơn đến chú tôi.