TERRACOTTA:TERRACOTTA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

terracotta   vetc Our kitchen tiles are made from terracotta. I've painted my bedroom terracotta. Terracotta and golds are combined with rich spice colours. Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: The carpet is terracotta and the walls are white. Allow the syrup to caramelize to a deep terracotta colour

tiếng anh 9 unit 9 a closer look 2 Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 9: A closer look 2 - Tiếng Anh lớp 9 Sách mới trang 35, 36 tập 2. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng

váy babydoll Mua online váy babydoll chất lượng, mới nhất, giảm tới 50% tại Shopee Việt Nam. Khuyến mãi tháng 12. Miễn phí vận chuyển. Mua ngay!

₫ 94,300
₫ 194,100-50%
Quantity
Delivery Options