TENTACLE:Nghĩa của từ Tentacle - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

tentacle   a phi chính truyện /''''tentəkl'''/, động vật học tua cảm, xúc tu phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ thân một số động vật dùng để sờ mó, nắm giữ hoặc di chuyển; sên, bạch tuột.., thực vật học lông tuyến, noun,

tour 3 đảo nha trang Tour 3 đảo Nha Trang 1 ngày chính là các bãi tắm nước trong xanh, cát trắng mịm. Bạn có thể tắm biển, tắm bùn khoáng tham gia các trò chơi thể thao dưới nước như lướt ván, lặn ngắm san hô, tham quan các đảo nằm trong vịnh Nha Trang và thưởng thức các món hải sản tươi ngon

hoa tử huyền Người nào gặp hoa tử huyền sẽ gặp may mắn. Hoa này màu trắng, vị mặn, bé bằng đầu tăm, người ta vẫn gọi hoa này là muối của rừng. Khi rừng kết muối, đấy là điểm báo đất nước thanh bình, mùa màng phong túc

₫ 60,300
₫ 179,500-50%
Quantity
Delivery Options