TENGE:Tenge là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

tenge   tengen uzui Tenge tiếng Kazakhstan: теңге là đơn vị tiền tệ chính thức của Kazakhstan, được giới thiệu vào năm 1993. Tenge được ký hiệu là ₸ và có mã ISO 4217 là KZT. Tenge được chia thành 100 tiềm, tương tự như nhiều hệ thống tiền tệ khác

tengen toppa gurren lagann Một ngày nọ khi đang khai quật trái đất, Simon tình cờ gặp một vật thể bí ẩn hóa ra lại là chìa khóa kích hoạt của một hiện vật chiến tranh cổ đại, mà bộ đôi này đặt tên là Lagann

tenge Tenge tiếng Kazakhstan: теңге là đơn vị tiền tệ chính thức của Kazakhstan, được giới thiệu vào năm 1993. Tenge được ký hiệu là ₸ và có mã ISO 4217 là KZT. Tenge được chia thành 100 tiềm, tương tự như nhiều hệ thống tiền tệ khác

₫ 11,100
₫ 128,400-50%
Quantity
Delivery Options