TEN:TEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Diction

ten   người chơi tottenham TEN - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

lịch tennis hôm nay Tin thể thao, tin tennis Cập nhật lịch thi đấu, kênh trực tiếp các giải tennis trên toàn thế giới

bartender Bartender là gì? Bartender là người pha chế đồ uống có cồn như cocktail, mocktail. Bartender là người được đào tạo chuyên môn lựa chọn, phân loại, bảo quản nguyên liệu, các công thức pha chế, kỹ năng pha chế, kỹ năng biểu diễn Flair Bartending với bình Shaker

₫ 76,200
₫ 193,200-50%
Quantity
Delivery Options