TEMPORARY:Temporary là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

temporary   merchandise là gì Nghĩa của từ Temporary: Tạm thời.; Chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian giới hạn; không lâu dài.; Một người làm việc tạm thời, điển hình là nhân viên văn phòng tìm được việc làm thôn

tuần trăng mật Tuần trăng mật tên tiếng Anh: Honey moon nói về một kỳ nghỉ của các cặp vợ chồng “son-married” sau khi kết hôn. Cụm từ “tuần trăng mật” thường khiến người ta liên tưởng đến những ngày ngọt ngào, lãng mạn, những cử chỉ ngại ngùng của các cặp đôi yêu nhau say đắm

truc tiếp bóng đá Trực tiếp bóng đá - Bóng đá 24h tường thuật trực tiếp các trận đấu bóng đá ở các giải hàng đầu châu lục. Link xem bóng đá trực tuyến, xem bóng đá online

₫ 50,300
₫ 133,400-50%
Quantity
Delivery Options