TEMPORARY:TEMPORARY | English meaning - Cambridge Dictionary

temporary   thống kê cầu tuần temporary This is just a temporary solution. disposable I bought a disposable camera at the airport. makeshift We built a makeshift shelter under the trees. short-lived I had a few relationships at university, most of which were fairly short-lived. provisional After the war, a provisional government was set up. See more results »

cách tạo dàn đề Tạo dàn đề là phương pháp tối ưu hóa kết quả lô đề bằng cách chọn và sắp xếp các con số. Sử dụng phần mềm tạo dàn đề giúp tạo dàn tự động và cải thiện khả năng trúng giải

cách gội đầu đúng cách Bạn nên gội đầu mấy lần 1 tuần? Xem ngay cách gội đầu đúng cách giúp tóc mềm mượt, ngăn ngừa tóc xơ rối và giảm tóc rụng nhiều khi gội đầu

₫ 19,500
₫ 185,100-50%
Quantity
Delivery Options