TECHNOLOGIES:TECHNOLOGY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

technologies   bộ phim sex create/develop/upgrade technologies Cleaner technologies are being developed to cut pollution from coal-burning power plants.Cnew machinery and equipment that has been developed using scientific knowledge or processes :

vẽ mắt anime Bài viết hướng dẫn bạn cách vẽ mắt anime như thế nào đơn giản nhất, bao gồm các bước vẽ hình dạng, chi tiết, bóng và săc thái cho mắt. Bạn có thể tùy biến mắt theo nhu cầu, truyền tải biểu cảm của nhân vật trong truyện

neo codion Neo-Codion trị ho khan, ho do kích ứng 2 vỉ x 10 viên chính hãng giá tốt, có dược sĩ tư vấn, giao nhanh trong 2 giờ. Mua ngay!

₫ 65,400
₫ 138,300-50%
Quantity
Delivery Options