TEAMMATE:TEAMMATE | English meaning - Cambridge Dictionary

teammate   tin moi Examples of teammate teammate A confident, open, and trusting relationship between caregivers and patients requires that caregivers be advocates, teammates, nurturers, supporters, confidantes - not judges

metiz Metiz Cinema là cụm rạp 5 phòng chiếu với hệ thống thiết bị hiện đại nhất trên thế giới, nằm tại khu Helio Center, Q. Hải Châu, Đà Nẵng. Tại đây, bạn có thể thưởng thức những trải nghiệm điện ảnh tuyệt vời với các bộ phim bom tấn, khuyến mãi và tiện ích khác

quả hạnh nhân Quả hạnh nhân Almond là một loại hạt được sản xuất từ cây hạnh nhân, thuộc họ Hạt đá Rosaceae. Đây là một loại cây có nguồn gốc từ vùng Trung Đông và miền Nam châu Âu, nhưng hiện nay đã được trồng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt ở California, Mỹ

₫ 34,500
₫ 187,500-50%
Quantity
Delivery Options