TEACH:Phép dịch "teach" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

teach   i adore you teacher "teach" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "teach" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: dạy, dạy học, dạy bảo. Câu ví dụ: Tom teaches history at the high school across the street. ↔ Tom dạy lịch sử ở trường trung học phía bên kia đường

i am a teacher The document is a poem that describes the many roles and responsibilities of being a teacher, from inspiring students to learn through questions to helping them discover their talents and potential

v3 của teach Để chia dạng đúng của từ này, bạn cần nắm V2, V3 của teach để áp dụng trong các thì quá khứ và phân từ. Teach cũng nằm trong nhóm những động từ bất quy tắc rất thường gặp trong tiếng Anh. Bạn cần phân biệt để không thêm -ed như các động từ có quy tắc thông thường khác. Vậy quá khứ của teach bất quy tắc là gì và teach nghĩa là gì?

₫ 70,300
₫ 181,200-50%
Quantity
Delivery Options