TEACH:Nghĩa của từ Teach - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

teach   parents and teachers play a teach one's grandmother to suck eggs trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu you can't teach an old dog new tricks tục ngữ tre già khó uốn

teaching feelings apk tiếng việt Phiên bản 2.6.1 của Teaching Feeling đã được việt hóa, đem lại cho người chơi một trải nghiệm chơi game mượt mà và dễ dàng hiểu rõ cốt truyện cũng như tương tác trong game

he applied for a teaching Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions He applied for a teaching _____at Bales University with great confidence

₫ 50,100
₫ 102,500-50%
Quantity
Delivery Options