tangerine owen TANGERINE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho TANGERINE: 1. a fruit like a small orange with a loose skin 2. a dark orange colour 3. of a dark orange colour: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc Phồn Thể - Cambridge Dictionary
hình nền iphone 12 Dưới đây là tổng hợp bộ hình nền iPhone 12, Pro, Pro Max, Mini, Full HD, 4K mới nhất và đẹp nhất hiện nay với nhiều màu sắc khác nhau bạn có thể tải hình nền iPhone 12 này về máy và cài đặt hình nền iPhone 12 này cho máy điện thoại của mình
length Length is a measure of distance. In the International System of Quantities, length is a quantity with dimension distance. In most systems of measurement a base unit for length is chosen, from which all other units are derived