TALK:Talk là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

talk   talk to me Nghĩa của từ Talk: Các cuộc thảo luận hoặc đàm phán chính thức trong một khoảng thời gian.; Một địa chỉ hoặc bài giảng không chính thức.; Giao tiếp bằng lời nói; cuộc trò chuyện h

talking tom gold run Help Talking Tom and Friends chase down Roy Rakoon and recover the stolen gold in this fun cat run adventure. Customize your characters, unlock new worlds, and enjoy power-ups, boss fights, and racing challenges in this free app

quá khứ của talk - Talk có nghĩa là nói chuyện, truyền đạt ý kiến, thông tin hoặc suy nghĩ bằng lời nói. - V2 và V3 của talk là spoke và spoken. - Cách phân loại động từ nói theo các dạng và thì trong tiếng Anh. - Sử dụng dạng quá khứ phân từ spoken trong các thì đã hoàn thành và trong câu bị động

₫ 75,400
₫ 156,200-50%
Quantity
Delivery Options