take v3 take me to your heart Học viên ILA sẽ tìm hiểu về các thì quá khứ của take, đó là take theo và take phân từ, và các cách sử dụng chúng trong các cụm động từ, thuật ngữ chuyên ngành và cấu trúc ngữ pháp. Bạn cũng sẽ được các bí quyết ghi nhớ và luyện tập quá khứ của take qua các bài tập và flashcard
take a bath là gì Kiểm tra bản dịch của "take a bath" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: tắm. Câu ví dụ: How often, in a week, do you take a bath? ↔ Anh tắm bao nhiêu lần mỗi tuần?
take a shot "Took a shot" trong trường hợp này có nghĩa là "took a chance" hoặc "took a risk" trả lời bừa, trả lời liều. Ex: I took a shot and asked him on a date. Tớ đã mạnh dạn hỏi anh ấy hẹn hò với tôi.