TAKE V3:Quá khứ của take là gì? Cách chia động từ take trong tiếng Anh

take v3   it can take a long time to become Học quá khứ của take ở cột V2 là took, V3 là taken và cách chia động từ take theo các thì và các dạng câu đặc biệt. Xem ví dụ, bảng chia động từ take và bài tập thực hành

google takeout Visit https://www.google.com/settings/takeout or search Google Takeout in order to begin. This works best in Chrome but will work in any browser. If you are not already signed into

take a nap Take a nap là một trong những cụm từ phổ biến và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cụm từ này diễn tả việc nghỉ ngơi trong thời gian ngắn để lấy lại sức sau một hoạt động mệt mỏi

₫ 54,400
₫ 150,300-50%
Quantity
Delivery Options