take v2 a census taker once tried to test me V1 của take infinitive – động từ nguyên thể V2 của take simple past – động từ quá khứ đơn V3 của take past participle – quá khứ phân từ take. Ex: Remember to take your coat when you leave. Nhớ mang theo áo khoác khi ra về. took Ex: A boy took us to our room
alltake Alltake Comeback Giới Thiệu Đọc truyện hay đam mỹ sắc , đam mỹ sủng , đam mỹ ngược , đam mỹ tổng tài , đam mỹ cổ đại , đam mỹ xuyên không
take a risk là gì Take a risk and keep the chance. Chấp nhận rủi ro và giữ lấy cơ hội. Do you dare to take risk? Anh có dám liều không? That's a risk I' m not prepared to take. Đó là sự mạo hiểm mà tôi không sẵn sàng đón nhận. Don't hesitate to take a risk. Đừng ngần ngại đón nhận mạo hiểm. She didn't want to take the risk of leaving Jim alone