TAKE ME TO YOUR HEART:Take Me To Your Heart - Michael Learns To Rock - NhacCuaTui

take me to your heart   take place là gì Nghe bài hát Take Me To Your Heart chất lượng cao 320 kbps lossless miễn phí. Khi bật tính năng Autoplay, Bài hát được đề xuất sẽ tự động phát tiếp

take a shot "Took a shot" trong trường hợp này có nghĩa là "took a chance" hoặc "took a risk" trả lời bừa, trả lời liều. Ex: I took a shot and asked him on a date. Tớ đã mạnh dạn hỏi anh ấy hẹn hò với tôi.

take off là gì Từ Take off có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, có thể là bỏ mũ, cởi quần áo, giật ra, lấy di, cuốn di, bắt chước, nhại, giếm nhảy, cất cánh, tăng, cất cánh. Xem các từ liên quan, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và chuyên ngành của từ Take off

₫ 37,500
₫ 192,200-50%
Quantity
Delivery Options