take it easy alltake Cụm từ "take it easy" có nghĩa là thư giãn, không căng thẳng hoặc đừng quá lo lắng về vấn đề gì đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, để khuyên người khác giảm bớt áp lực tinh thần
take a peek raw Taking a deep breath, Stolas finally nodded, and Blitzø gently guided him through the crowd. Blitzø’s grip on his hand never faltered. They reached the bar, where Blitzø climbed onto a stool and immediately ordered a round of shots. “A little buzz to kill the nerves,” Blitzø explained, smirking as Stolas raised a curious brow
take a course la gì Kiểm tra bản dịch của "take course" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: Students from both institutions can take courses and receive credit through the exchange program. ↔ Sinh viên của cả hai tổ chức có thể tham gia các khóa học và chương trình trao đổi