take after kubo takefusa Take after là một trong những cụm động từ của take đi kèm với giới từ after mang ý nghĩa giống ai đó trong gia đình về hình dáng tính cách. Ngoài ra, phrasal verb take after còn được sử dụng trong nhiều tình huống cụ thể
take a peek Cụm từ "take a peek" xuất phát từ động từ "peek" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là nhìn lén hoặc ngó qua. Từ này được cho là có mối quan hệ với từ "peep" trong tiếng Anh trung cổ, thể hiện hành động nhìn thấy một cách nhanh chóng và bí mật
take a course to do a set of classes or a plan of study on a particular subject, often in order to take an exam or obtain a qualification: At present I am doing a course at the local college . Lucy is taking a beauty and holistic therapy course