take a shot stakeholder Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt
hatake kakashi Kakashi Hatake Japanese: はたけ カカシ, Hepburn: Hatake Kakashi is a fictional character and one of the main protagonists in the Naruto manga and anime series created by Masashi Kishimoto. In the story, Kakashi is the teacher of Team 7, consisting of the series' primary characters, Naruto Uzumaki, Sasuke Uchiha, and Sakura Haruno
take over Take over trong tiếng Anh thuộc loại cụm đồng từ, mang nghĩa là “tiếp quản…” hay “có quyền kiểm soát…”. Ví dụ: I am so busy so my sister is going to take over. Tôi đang rất bận nên em gái sẽ tiếp quản. Nam Ngu fish sauce was taken over by Chinsu. Nước mắm Nam Ngư chịu sự tiếp quản của Chinsu.