take a rest take up Học tiếng Anh về Take a rest, cụm từ có nghĩa là nghỉ ngơi, tạm dừng công việc hoặc hoạt động để phục hồi sức khỏe. Xem ví dụ, cấu trúc, các cụm từ đồng nghĩa và phân biệt với Get some rest
take up là gì Theo từ điển Oxford Dictionary, Take up là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, có cấu trúc là: Take up something Ving/N. Cụ thể, Take up đi kèm với Ving hoặc danh từ N để thể hiện các ý nghĩa sau: Ý nghĩa 1: Bắt đầu một sở thích, công việc mới to start or begin something such as a job Ví dụ:
i have a test to take tomorrow morning I have a test to take tomorrow morning. If I ____ free time, I _____ to Ba Vi National Park. A. have – will go B. had – would go. C. will have – will go D. had - went. Question 15. True gender equality ____ when both men and women reach a balance between work and family. A. can achieve. B. should be achieve